Web+ Peak , dùng trong cụm reach a peak of Ex: The number of tourists reached a peak of 10 million +Peak (v) dùng trong cụm peak at Ex: The number of tourists peaked at 10 million … WebMar 3, 2024 · Đang xem: Peak là gì. be above/below the peak of sth The shares have started to recover but are still far below their 12-month peak. hit/reach/rise to a peak Investors were looking beyond the UK market because they feared it might have reached a peak. The comparison site provides information on peak and off-peak rates across all the major ...
Cách Dùng Giới Từ Trong Writing Task 1: At, To, By, Of,... - PREP.VN
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Peak là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương ... Webreach a/ (something's) peak. To arrive at the height or zenith of something, especially when followed by a decline. Her acting career reached its peak when she won a Golden Globe in … grainger cash valve
Trái nghĩa của reach a peak - Idioms Proverbs
WebEnglish Vocalbulary. Trái nghĩa của reachable Trái nghĩa của reach a decision Trái nghĩa của reach adulthood Trái nghĩa của reach again Trái nghĩa của reach agreement Trái nghĩa của reach an agreement Trái nghĩa của reach a standstill Trái nghĩa của reach a verdict Trái nghĩa của reach boiling point Trái ... Weba) Sử dụng “peak” là một danh từ Khi “peak” là một danh từ, em sử dụng cấu trúc “to reach/hit a peak of ………” The number of jobless people reached a peak of 1500 people in … WebPhát âm của reach trong tiếng Anh là /riːtʃ/ Về định nghĩa, reach mang nghĩa là đến một địa điểm nào đó, đặc biệt là sau khi dành một thời gian dài hoặc mất nhiều công sức đi lại; hoặc đạt đến một cấp độ cụ thể, đặc biệt là cấp độ cao. (Hình ảnh minh họa cho Reach trong tiếng Anh) 2. Ví dụ minh họa của Reach trong tiếng Anh grainger cashback